1. Tổng quan Inverter hòa lưới SMA STP 20.000 TL Tri Power công suất 20 kW 3 pha 380V
| Kích thước (W/H/D) | 661 x 682 x 264 mm |
| Mức độ bảo vệ | IP 65 |
| Công suất | 20 kW |
| Thương hiệu | SMA (Đức) |
2. Bảng thông số kỹ thuật inverter hòa lưới SMA STP 20.000 TL Tri Power công suất 20 kW
| Thông số đầu vào | |
| Công suất hệ thống PV cực đại | 36000 Wp |
| Điện áp cực đại | 1000V |
| Dải điện áp đầu vào | 320V đến 800 V/600V |
| Điện áp đầu vào tối thiểu/điện áp đầu vào khởi động | 150V/188V |
| Dòng ngắn mạch cực đại input A/input B | 33A/33A |
| Số ngõ MPPT đầu vào | 2/A:3;B:3 |
| Thông số đầu ra | |
| Công suất định mức | 20000 W |
| Công suất cực đại | 20000 VA |
| Điện áp điện lưới | 3 / N / PE; 220 V / 380 V
3 / N / PE; 230 V / 400 V 3 / N / PE; 240 V / 415 V |
| Dải điện áp điện lưới | 180 – 280V |
| Dải tần AC/Tần số | 50 Hz / 44 Hz to 55 Hz
60 Hz / 54 Hz to 65 Hz |
| Dòng điện đầu ra cực đại | 29A/29A |
| Hiệu suất chuyển đổi | 98.4% |
| Thông số vật lý | |
| Kích thước (W/H/D) mm | 661 x 682 x 264 |
| Khối lượng | 61 kg |
| Cấp bảo vệ | IP65 |
| Nhiệt độ vận hành | -25 đến 60oC |
| Giao thức kết nối | |
| WLAN/Ethernet LAN | Webconnect |
3. Các dòng inverter khác của SMA
| TT | Tên sản phẩm (Click vào tên sản phẩm để xem giá cập nhật mới nhất) |
Công suất (kW) | Kích thước (W/H/D) mm |
Khối lượng (kg) | Mức bảo vệ |
| SMA (1 PHA , 1 MPPT) – Sản xuất tại Trung Quốc | |||||
| 1 | SMA SB 3.0-1 AV-40 | 3.0 | 435/ 470 / 176 | 16 | IP 65 |
| 2 | SMA SB 4.0-1 AV-40 | 4.0 | 435/ 470 / 176 | 16 | IP 65 |
| 3 | SMA SB 5.0-1 AV-40 | 5.0 | 435/ 470 / 176 | 16 | IP 65 |
| SMA (3 PHA , 2 MPPT) – Sản xuất tại Đức | |||||
| 1 | SMA STP 5000 TL Tri Power | 5.0 | 470 / 730 / 240 | 37 | IP 65 |
| 2 | SMA STP 8000 TL Tri Power | 8.0 | 470/ 730 / 240 | 37 | IP 65 |
| 3 | SMA STP 10000 TL Tri Power | 10.0 | 470/ 730 / 240 | 37 | IP 65 |
| 4 | SMA STP 12000 TL Tri Power | 12.0 | 470 / 730 / 240 | 38 | IP 65 |
| 5 | SMA STP 15000 TL Tri Power | 15.0 | 661 / 682 / 264 | 61 | IP 65 |
| 6 | SMA STP 20000 TL Tri Power | 20.0 | 661/ 682 / 264 | 61 | IP 65 |
| 7 | SMA STP 25000 TL Tri Power | 25.0 | 661/ 682 / 264 | 61 | IP 65 |
| 8 | SMA Tripower Core 1 (50 kW – 6 MPPT) | 50.0 | 621 / 733 / 569 | 84 | IP 65 |
| 9 | SMA STP 60000 TL Tri Power | 60.0 | 570 / 740 / 306 | 75 | IP 65 |
4. Điểm nổi bật inverter hòa lưới SMA
| Kinh tế | Hiệu suất biến tần SMA cao đạt đến 98%.
Hệ quản lý phủ sáng và nhiệt độ OptiTrac Global Peak & OptiCool |
| Linh hoạt | Dòng DC vào đến 1.000V
Tích hợp chức năng quản lý nguồn điện lưới. Thiết kế phụ hợp với Optiflex |
| Truyền thông | SMA Webconnect;
Truyền thông cổng Sunny Portal; Kết nối Bluetooth Cấu hình đơn giản Chuẩn Relay đa chức năng |
| Sử dụng dễ dàng | Nguồn cấp tải 3 pha Cáp kết nối không cần dụng cụ.
Hệ thống kết nối SUNCLIX DC. Tích hợp công tắc ESS DC Thiết kế lắp treo trên tường. |
5. Chính sách bảo hành Inverter hòa lưới SMA
| Gói bảo hành tiêu chuẩn | 5 năm |
| Gói bảo hành cao cấp | 10 năm, 15 năm, 20 năm, 25 năm |

Biến Tầng GoodWe 3600 DNS MPPT Tích Hợp Tigo
Biến Tần GoodWe 4Kw Ba Pha MPPT Kép SDT G2
Biến Tần GoodWe MS 7Kw Một Pha 3MPPT
Biến Tần Hòa Lưới GoodWe SDT Tích Hợp Tigo 8Kw Ba Pha Kép MPPT
Biến Tần Hòa Lưới GoodWe 4200 DSS Dual MPPT Một Pha 

